Có 2 kết quả:

罗经 luó jīng ㄌㄨㄛˊ ㄐㄧㄥ羅經 luó jīng ㄌㄨㄛˊ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) compass
(2) same as 羅盤|罗盘

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) compass
(2) same as 羅盤|罗盘

Bình luận 0